--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
họ hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
họ hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: họ hàng
+ noun
relation; relatives
họ hàng gần
near relation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "họ hàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"họ hàng"
:
hãi hùng
hành hung
hành hương
hào hùng
hào hứng
hảo hạng
hí hửng
họ hàng
hoa hồng
hồi hương
more...
Lượt xem: 685
Từ vừa tra
+
họ hàng
:
relation; relativeshọ hàng gầnnear relation
+
phú quý
:
Wealth and high-placedPhú quý sinh lễ nghĩa (tục ngữ)Honours change manners
+
hoàn bị
:
Complete, thorough, fullMọi việc sửa sọan chưa được hoàn bịThe preparations are not yet completeTổ chức việc đón tiếp chưa được hoàn bịThe organization of the reception (of the guests) is not fully prepared yet
+
khà khà
:
xem khà (láy)
+
lịch sử
:
History